Theo tỷ giá hiện tại: 1 Rs = 315 VNĐ. 10 Rs = 10 rupee = 3150 VNĐ. 100 Rs = 31.500 VNĐ. 1000 Rs = 315.000 VNĐ. 10000 Rs = 3.150.000 VNĐ. Đồng tiền Rupee có ký hiệu là Rs hoặc R$ là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, lưu hành hợp pháp ở Bhutan. có mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee Ấn Độ gồm ...
Theo bảng tỷ giá mới nhất của ngân hàng nhà nước Việt Nam thì. 1 Rupee Ấn Độ = 330,36 VND. tức 1 rupi Ấn độ đổi được khoảng hơn 300 đồng Việt Nam. Tỷ giá bán ra 1 Rupee Ấn Độ = 343.33 VND cao hơn tỷ giá mua vào khoảng 13 VND. Tý giá được cập nhật ngày 17/1/2017. Tùy theo ...
Đồng Rupee Ấn Độ còn được chia thành 100 Paise với tỷ lệ 1 Rupee bằng 100 Paisa. Các mệnh giá của đồng tiền này hiện nay được lưu hành bao gồm: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1.000 Rupee. Một điều đặc biệt ở đồng Rupee đó chính là trên tất cả các mệnh giá, ở …
Bảng tỷ giá INR các ngân hàng tại Việt Nam. Do Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ không được sử dụng phổ biến trên thế giới, do đó tại Việt Nam có rất ít ngân hàng thực hiện trao đổi, mua bán đồng tiền này. Dưới đây là bảng tỷ giá Rupee của 3 ngân hàng tại Việt Nam.
Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) trong nước hôm nay (14/07/2022) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR tại 21 ngân hàng lớn nhất Việt Nam ở trên. Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay 14/07/2022 Gia247 xin tóm tắt cụ …
Sau đây là bảng tỷ giá chuyển đổi các mệnh giá Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam mới nhất: Các mệnh giá Rupee đổi sang VND nhiều nhất 10 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 10 Rupee (INR) = 2.939 (VND) Tức là 2 nghìn 939 đồng 20 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 20 Rupee (INR) = 5.879 (VND) 100 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 364.8516 Rupee Sri Lanka. tối thiểu trên Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021. 1 Đô la Mỹ = 198.6533 Rupee Sri Lanka. Lịch sử giá LKR / USD. Date. USD /LKR. Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022. 354.8835. Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022.
Theo công bố mới nhất của bảng mã tiền tệ quốc tế ISO 4217, 1 đồng Rupee Ấn Độ khi quy đổi ra VND sẽ có tỷ giá như sau: 1 INR = 316,94 VND. 1 Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Công thức quy đổi mệnh giá từ Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam (VND) như sau: 10 INR=3.169,4 VND.
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 07 tháng 07 năm 2022 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR) Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP)
Bảng so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá INR cập nhật lúc 11:17 24/07/2022 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 0 giảm …
Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2022. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND).
Theo tỷ giá hối đoái mới nhất cho ngày hôm nay 04/02/2022, 1 Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng Việt Nam (VND) như sau: 1 Rupee Ấn Độ = 300,68 Đồng Việt Nam 5 Rupee Ấn Độ = 1.503,41 Đồng Việt Nam 10 Rupee Ấn Độ = 3.006,83 Đồng Việt Nam 100 Rupee Ấn Độ = 30.068,25 đồng Việt Nam 1.000 INR = 300.682,52 VND 1.000.000 Rupee Ấn Độ = …
1 27-07-2022 Tỷ giá yen Nhật hôm nay 27/7: Đồng loạt giảm tại các ngân hàng và thị trường chợ đen. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) hiện đang thực hiện giao dịch mua - bán 20 loại tiền tệ quốc tế. Trong đó có …
Trước khi muốn đổi tiền Ấn Độ sang Việt Nam, ta cần phải biết 1 đồng Rupee bằng bao nhiêu tiền Việt. Đây có lẽ là câu hỏi không có câu trả lời cụ thể. Bởi lẽ, tỷ giá ngoại tệ luôn biến động trên thị trường giao dịch hằng ngày một cách không ngừng. Tùy theo ...
Bản chất của tiền tệ Rupee không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào. Nói cách khác, Rupee là đồng tiền chung được nhiều quốc gia sử dụng. Bao gồm Ấn Độ, Nepal, Sri Lanka, Maurice, Pakistan và một khu vực khác. Bạn là em: 1 rupee bằng bao nhiêu nd
5 Rupee Ấn Độ = 1.591,58 Đồng Việt Nam. 10 Rupee Ấn Độ = 3.183,17 Đồng Việt Nam. 100 Rupee Ấn Độ = 31.831,66 Đồng Việt Nam. 1.000 INR = 318.316,65 VND. 1.000.000 INR = 318.316.647,40 VND. Qua đây, chúng tôi đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi 1 rupee bằng VND rồi nhé!
Giá Rupee (RUP), biểu đồ giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, số lượng đang lưu thông, giá thay đổi trong 1 giờ, 24 giờ, 7 ngày mới nhất hôm nay Cập nhật Giá vàng, Ngoại tệ, Tỷ giá, Tiền ảo
Thebank.vnNgày 16/02/2022 tỷ giá 1 Rupee = 310,32 VND. Bạn hãy cùng tôi đi tìm hiểu bài viết dưới đây để biết đồng Rupee mua vào bán ra ở đâu tốt nhất? . Quy đổi 1 Rupee Ấn Độ (INR) bằng bao nhiêu tiền Việt · 1 INR = 303,65 VND · 5 INR = 1.518,27 VND · 10 INR = 3.036,53 VND · 100 INR = 30.365,34 VND · 1.000 INR = ...
Thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân được tính bằng Đồng Việt Nam. Trường hợp thu nhập chịu thuế nhận được bằng ngoại tệ phải quy đổi ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng tại thời điểm phát sinh thu nhập.
Rupee (Rúp) Ấn Độ ký kết hiệu là INR, Rs tuyệt R$ là đơn vị chức năng tiền tệ bằng lòng của Ấn Độ được giữ thông ở một vài nước phái mạnh Á như Ấn Độ, Bhutan, Nepal.Rupee còn được biết đến là bắt đầu ra đời những đồng tiền trên Indonesia với Maldives ...
Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế. So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạn Gửi tiền với Wise. Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam. 1 INR. 293,04300 VND.
Đồng Rupee Sri Lanka hiện có giá trị là 12,685,329 so với Bitcoin. Giá BTC sang LKR: CoinGecko. Nhưng Sri Lanka không phải là quốc gia duy nhất đối mặt với rắc rối lạm phát. Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Đan Mạch đang phải đối mặt …
Cùng nội dung về 1 Rupee (RS) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ), những nội dung khác liên quan đến tỷ giá đồng Việt Nam với các đồng tiền của một số nước khác bạn đọc có thể tham khảo qua danh sách: 1 nhân dân tệ …
Tóm tắt tỷ giá INR trong nước hôm nay (09/07/2022) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR mới nhất hôm nay tại 3 ngân hàng ở trên, TyGia.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:. Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ (INR) + Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản INR với giá thấp nhất là: 1 INR = 294,29 VNĐ
Rupee (RUP) is a cryptocurrency . Users are able to generate RUP through the process of mining. Rupee has a current supply of 44,156,650. The last known price of Rupee is 0.00364344 USD and is down -4.42 over the last 24 hours. It is currently trading on 3 active market (s) with $0.00 traded over the last 24 hours.
Tính từ ngày 1/5, Chủ tịch Reliance Industries - hãng điều hành tổ hợp lọc dầu lớn nhất thế giới, đã mất 5,6 tỷ USD. Theo Bloomberg, tỷ phú 56 tuổi này hiện chỉ còn 17,5 tỷ USD. Rupee Ấn Độ là đồng tiền lớn hoạt động tệ nhất thế giới trong tháng qua, do các nhà đầu ...
Chuyển đổi Pakistan Rupees (PKR) và Việt Nam Đồng (VND) Máy tính chuyển đổi tỉ giá ngoại tệ Thêm bình luận của bạn tại trang này Chuyển đổi Rupi Pakistan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Bảy 2022. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan.
Chromia giá bằng Rupee Ấn Độ hôm nay trên thị trường trao đổi tiền điện tử. 1 Chromia = 14.83 Rupee Ấn Độ-0.120828 (-0.81%) thay đổi tỷ giá từ hôm qua. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Chromia thành Rupee Ấn Độ xảy ra mỗi …
Tóm tắt tình hình tỷ giá Rupee Ấn Độ (₹) (INR) hôm nay (22/07/2022) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR tại 3 ngân hàng ở trên, Webgia xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:. Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ (₹) (INR) + Không có ngân hàng nào đang mua tiền mặt Rupee Ấn Độ (₹) với giá thấp nhất.
Bản quyền © 2022.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sitemap